TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chính giáo

chính giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính thống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính thống giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính thóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính thống giáo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính chính thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thuộc Chính Thống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính thuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền thống.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
học thuyết chính thống giáo

1. Phái Chính Thống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

học thuyết Chính Thống Giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín ngưỡng thuần chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính thuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tôn thờ chính giáo 2. Thế giới Chính Thống Giáo 3. Lý luận chính truyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chính giáo

orthodox

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
học thuyết chính thống giáo

orthodoxy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chính giáo

orthodox

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strenggläubig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rechtgläubig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Recht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

orthodox

Thuộc Chính Thống, Chính Giáo, Chính Thống Giáo, chính thuyết, truyền thống.

orthodoxy

1. Phái Chính Thống, học thuyết Chính Thống Giáo, tín ngưỡng thuần chính, chính giáo, chính thuyết, tôn thờ chính giáo 2. Thế giới Chính Thống Giáo 3. Lý luận chính truyền

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

orthodox /[orto'doks] (Adj.; -er, -este)/

(Rel ) chính thống; chính giáo (recht gläubig, strenggläubig);

Recht /glãu.big.keit, die/

tính chính thông; chính giáo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

strenggläubig /a (tôn giáo)/

chính giáo, chính thóng.

orthodox /a/

1. chính thống, chính giáo; 2. chính thống giáo.

rechtgläubig /a (/

1. chính giáo; 2. [thuộc] chính thống giáo; đạo chính thống.