TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

orthodoxy

1. Phái Chính Thống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

học thuyết Chính Thống Giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín ngưỡng thuần chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính thuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tôn thờ chính giáo 2. Thế giới Chính Thống Giáo 3. Lý luận chính truyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chính thống.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

chính thống

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

orthodoxy

orthodoxy

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

orthodox

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

orthodoxy,orthodox

chính thống

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Orthodoxy

Chính thống.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

orthodoxy

1. Phái Chính Thống, học thuyết Chính Thống Giáo, tín ngưỡng thuần chính, chính giáo, chính thuyết, tôn thờ chính giáo 2. Thế giới Chính Thống Giáo 3. Lý luận chính truyền

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

orthodoxy

Acceptance of the common faith.