Việt
chính thống giáo
chính giáo
đạo chính thống.
tôn giáo
Thuộc Chính Thống
chính thuyết
truyền thống.
Anh
orthodox
Đức
griechisch katholisch
rechtgläubig
Thuộc Chính Thống, Chính Giáo, Chính Thống Giáo, chính thuyết, truyền thống.
griechisch katholisch /a (tôn giáo)/
thuộc về] chính thống giáo, đạo chính thống.
rechtgläubig /a (/
1. chính giáo; 2. [thuộc] chính thống giáo; đạo chính thống.