TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vertretbar

có thể biện bạch được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể biện minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể biện giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể chấp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vertretbar

vertretbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der erforderliche Prüfmittelbedarf wäre dabei aus Kostengründen nicht vertretbar, deshalb wurden die anzuwendenden Passtoleranzfelder sinnvoll eingeschränkt.

lý do chi phí, các yêu cầu về thiết bị kiểm tra cần thiết sẽ chỉ được đáp ứng nếu các miền dung sai được hạn chế một cách hợp lý.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertretbar /(Adj.)/

có thể biện bạch được; có thể biện minh; có thể biện giải;

vertretbar /(Adj.)/

(Rechtsspr ) hợp pháp; hợp lý; có thể chấp nhận;