TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể chấp nhận

có thể chấp nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan khoái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả ái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể chấp thuận được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

có thể chấp nhận

permissible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 possible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 admissible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permissible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có thể chấp nhận

vertretbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genehm a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… der Verwender die versprochene Leistung nur ändern oder von ihr abweichen kann, wenn dies dem Kunden zumutbar ist, z.B. nur geringe Abweichungen vom vorher zugesagten Kraftstoffverbrauch.

Bên bán chỉ có thể thay đổi hoặc không theo đúng trách nhiệm cam kết khi điều này có thể chấp nhận được đối với khách hàng, thí dụ như sai biệt nhỏ về hao tốn nhiên liệu so với điều đã được cam kết trước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

genehm a

1. dễ chịu, thú vị, khoan khoái, dễ thương, đáng yêu, khả ái; 2. có thể chấp nhận, có thể chấp thuận được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertretbar /(Adj.)/

(Rechtsspr ) hợp pháp; hợp lý; có thể chấp nhận;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

permissible, possible

có thể chấp nhận

 admissible, permissible /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

có thể chấp nhận

 admissible

có thể chấp nhận

 permissible

có thể chấp nhận