lawful
(tt) : đúng luật, hợp pháp, hợp lệ. - lawful age - tuoi thành niên, trưởng thành. - lawful contract - hợp đồng hữu hiệu. - lawful currency - tiền tệ hợp pháp. - lawful day - [L] ngày trong hạn. - lawful marriage, child - hôn nhân hợp pháp, con chính thức. - lawful representative - đại diện hợp pháp. - lawful share - phấn kế thừa (di sàn). - lawful trade - buôn án hợp pháp,