Việt
đúng qui định
đúng qui tắc
đúng theo qui định
dúng thể chế
đúng như qui định
hợp pháp
đúng phép
Đức
regelrecht
reglementmäßig
ordnungsgemäß
regelrecht /(Adj.)/
đúng qui định; đúng qui tắc;
reglementmäßig /(Adj.) (biidungsspr.)/
đúng theo qui định; dúng thể chế; đúng qui tắc (vorschriftsmäßig);
ordnungsgemäß /(Adj.)/
đúng như qui định; đúng qui tắc; hợp pháp; đúng phép;