sachgemäß /I a/
hdp lí, thích đáng, cần thiét; II adv [một cách] thích đáng, hợp lí, cần thiết.
zweckdienlich /a/
hợp lí, thích đáng, có ích, có lợi, hữu ích.
zweckentsprechend /a/
hợp lí, thích đáng, có ích, có lợi, bổ ích, hữu ích; zweck
konvenierend /a/
1. thích hợp, thích đáng, xủng đáng; 2. lịch sự, lịch thiệp, đúng đắn.
angebracht /a/
hợp thòi, hợp lúc, đúng lúc, đúng chỗ, thích đáng, thích hợp.
gebührend /I a/
phù hợp, thỏa đáng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, cần thiết, đáng; 11 adv theo công lao (công trạng), đúng múc, thỏa đáng, chu đáo.
konvenabel /a/
thích hợp, thích đáng, xúng đáng, cần thiết, thỏa đáng, khá tô' t, lịch thiệp.
pflichtgemäß
1 a phục vụ theo nghĩa vụ, đích đáng, thích đáng, thỏa đáng, xứng đáng, cần thiết; II adv theo trách nhiệm;
geziemend /I a/
thích hợp, thích đáng, thích Úng, xứng đáng, lịch sự, lịch thiệp, đúng đắn, đoan trang; II adv mạnh, hoàn toàn, nhiều, thật tót, thật kĩ.
paßlich /a/
hợp thời, đúng lúc, đúng chỗ, thích thòi, thích đáng, thích hợp, thuận tiện, thuận lợi, tiện.
gebührlich /a/
cần thiểt, thích đáng, thỏa đáng, hợp thòi, đúng lúc, đúng chỗ, phải đạo, phải lẽ, phải phép.
passend /I a/
1. thích hợp, thích đáng, xúng đáng, tương xúng; 2. vừa, vừa vặn; 3. hợp thôi, hợp lúc, đúng lúc, đúng chỗ; II adv một cách thích đáng.
rationell /a/
hợp lí, hợp lẽ, có lẽ, có lí, dúng đắn, hợp tình hợp lí, thích đáng, tiết kiệm, đô tốn kém; [có tính] kinh tế.
Züchtigkeit /f =/
1. [tính, sự] bẽn lẽn, thẹn thùng, ngượng ngùng; 2. [tính] khiêm tốn, nhũn nhặn, khiêm nhưòng, giản dị; 3. [sự] thích đáng, đúng mực, phải lẽ, phái phép.
schicklich /a/
1. thích đáng, đúng mực, đúng múc, phải đạo, phải lẽ, phải phép, lịch sự, lịch thiệp; 2. được thừa nhận, thông thưởng; 3. hợp thỏi, hợp lúc; đúng lúc, đúng chỗ, thích hợp.
schuldig /a/
1. có lỗi, lầm lỗi, có tội, phạm tội, phạm lỗi; der schuldig e Teil bên có tội; sich schuldig bekennen nhận lỗi của mình; 2. prâd nợ, mắc nợ (tiền); Geld schuldig sein mắc nợ, nỢ; 3. cần thiết, thích đáng, thỏa đáng; 4. prâd có trách nhiệm, có nhiệm vụ; schuldig sein etw. zu tun có trách nhiệm làm.
züchtig /a/
1. bẽn lẽn, cả thẹn, thẹn thùng, thẹn thò, ngượng ngùng; 2. khiêm tốn, nhũn nhặn, khiêm nhưòng; 3. thích đáng, đúng mực, đúng mức, phải đạo, phải lẽ, phái phép.