TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

passend

phù hợp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vải may áo sơ mi

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

shirting vải may áo com lê

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúng đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương xúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

passend

suitable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fitting

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

appropriate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

suiting

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

fitted

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

passend

passend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

gut passend .fitting Verbinder

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Adapter

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Passstück

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Passteil

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zubehörteile

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verbindungsmuffe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Armatur

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

passend

raccord

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Aus dem ER in die Dictyosomen transportierte Proteine werden dort weiter verarbeitet, beispielsweise mit Zuckerketten versehen (Glykosylierung) oder wie im Fall von Insulin durch Enzyme passend zum funktionsfähigen Hormon prozessiert und über Golgi- Vesikel ausgeschieden. Außerdem sind die Inhaltsstoffe der Dictyosomen an der Bildung von Biomembranen und Zellwänden beteiligt.

Các protein được đưa từ ER vào thể lưới được tiếp tục xử lý, thí dụ nối kết với các chuỗi đường (đường hóa) hay trong trường hợp insulin, qua enzyme phát triển thành hormone chức năng và thải ra theo con đường Golgi. Ngoài ra các thành phần của thể lưới tham gia vào việc xây dựng màng sinh học và vách tế bào.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch passend gefügte Werkstücke den Passungen werden folgende Aufgaben realisiert (Bild 1):

Các nhiệm vụ sau được thực hiện bằng cách lắp ghép các chi tiết phù hợp (Hình 1):

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Reparaturblech ist passend zuzuschneiden, abzusetzen und einzufügen.

Tấm tôn sử dụng để sửa chữa phải được cắt vừa vặn, làm gờ vai và lắp vào được.

Từ điển Polymer Anh-Đức

fitted

passend, gut passend (z.B. Verschluss/Stopfen etc.) .fitting(s) (adapter/coupler) Verbinder, Adapter; Passstück, Passteil(e), Zubehörteile (Kleinteile); (couplings/couplers) Verbindungsmuffe (Kupplung: Rohr/Schlauch etc.); (fixtures/mountings; instruments; connections) Armatur(en) (Hähne im Labor, an der Spüle etc.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

passend /I a/

1. thích hợp, thích đáng, xúng đáng, tương xúng; 2. vừa, vừa vặn; 3. hợp thôi, hợp lúc, đúng lúc, đúng chỗ; II adv một cách thích đáng.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

passend

[EN] suiting

[VI] vải may áo sơ mi, shirting vải may áo com lê,

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

passend

[DE] passend

[EN] suitable, fitting, appropriate

[FR] raccord

[VI] phù hợp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

passend

suitable