Việt
phù hợp
vải may áo sơ mi
shirting vải may áo com lê
thích hợp
thích đáng
xúng đáng
tương xúng
vừa
vừa vặn
hợp thôi
hợp lúc
đúng lúc
đúng chỗ
Anh
suitable
fitting
appropriate
suiting
fitted
Đức
passend
gut passend .fitting Verbinder
Adapter
Passstück
Passteil
Zubehörteile
Verbindungsmuffe
Armatur
Pháp
raccord
Aus dem ER in die Dictyosomen transportierte Proteine werden dort weiter verarbeitet, beispielsweise mit Zuckerketten versehen (Glykosylierung) oder wie im Fall von Insulin durch Enzyme passend zum funktionsfähigen Hormon prozessiert und über Golgi- Vesikel ausgeschieden. Außerdem sind die Inhaltsstoffe der Dictyosomen an der Bildung von Biomembranen und Zellwänden beteiligt.
Các protein được đưa từ ER vào thể lưới được tiếp tục xử lý, thí dụ nối kết với các chuỗi đường (đường hóa) hay trong trường hợp insulin, qua enzyme phát triển thành hormone chức năng và thải ra theo con đường Golgi. Ngoài ra các thành phần của thể lưới tham gia vào việc xây dựng màng sinh học và vách tế bào.
Durch passend gefügte Werkstücke den Passungen werden folgende Aufgaben realisiert (Bild 1):
Các nhiệm vụ sau được thực hiện bằng cách lắp ghép các chi tiết phù hợp (Hình 1):
Das Reparaturblech ist passend zuzuschneiden, abzusetzen und einzufügen.
Tấm tôn sử dụng để sửa chữa phải được cắt vừa vặn, làm gờ vai và lắp vào được.
passend, gut passend (z.B. Verschluss/Stopfen etc.) .fitting(s) (adapter/coupler) Verbinder, Adapter; Passstück, Passteil(e), Zubehörteile (Kleinteile); (couplings/couplers) Verbindungsmuffe (Kupplung: Rohr/Schlauch etc.); (fixtures/mountings; instruments; connections) Armatur(en) (Hähne im Labor, an der Spüle etc.)
passend /I a/
1. thích hợp, thích đáng, xúng đáng, tương xúng; 2. vừa, vừa vặn; 3. hợp thôi, hợp lúc, đúng lúc, đúng chỗ; II adv một cách thích đáng.
[EN] suiting
[VI] vải may áo sơ mi, shirting vải may áo com lê,
[DE] passend
[EN] suitable, fitting, appropriate
[FR] raccord
[VI] phù hợp