TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quan thiết

quan thiết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Tính tương quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khẩn thiết 2. Sự thiết thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiết yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiết đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thích đáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

quan thiết

relevance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

-cy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

quan thiết

nah

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

intim eng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wesentlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wichtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dringend .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

relevance,-cy

1. Tính tương quan, quan thiết, khẩn thiết 2. Sự thiết thân, thiết yếu, thiết đề, thích đáng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quan thiết

1) nah (a), intim (a) eng (a);

2) wesentlich (a), wichtig (a), dringend (adv).