Việt
quan thiết
1. Tính tương quan
khẩn thiết 2. Sự thiết thân
thiết yếu
thiết đề
thích đáng
Anh
relevance
-cy
Đức
nah
intim eng
wesentlich
wichtig
dringend .
relevance,-cy
1. Tính tương quan, quan thiết, khẩn thiết 2. Sự thiết thân, thiết yếu, thiết đề, thích đáng
1) nah (a), intim (a) eng (a);
2) wesentlich (a), wichtig (a), dringend (adv).