Việt
phù hợp
thỏa đáng
xứng đáng
đáng
đích đáng
thích đáng
cần thiết
thích
đúng mức gebührendermaßen
Đức
gebührend
gebührend /(Adj.)/
phù hợp; thỏa đáng; xứng đáng; thích; đáng; đúng mức (ange messen) gebührendermaßen;
gebührend /I a/
phù hợp, thỏa đáng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, cần thiết, đáng; 11 adv theo công lao (công trạng), đúng múc, thỏa đáng, chu đáo.