Việt
thích hợp
thích đáng
xứng đáng
lịch sự
lịch thiệp
đoan trang
thích Úng
đúng đắn
thích ứng
đứng đắn
Đức
geziemend
geziemend /(Adj.) (geh.)/
thích hợp; thích đáng; thích ứng; xứng đáng; lịch sự; lịch thiệp; đứng đắn; đoan trang;
geziemend /I a/
thích hợp, thích đáng, thích Úng, xứng đáng, lịch sự, lịch thiệp, đúng đắn, đoan trang; II adv mạnh, hoàn toàn, nhiều, thật tót, thật kĩ.