Việt
kịp thời
đúng lúc
hợp thòi
thuận lợi
thuận tiện
tót
thích hợp
thích đáng
Đức
opportun
opportun /[opor'tum] (Adj.) (bildungsspr.)/
kịp thời; đúng lúc; thích hợp; thích đáng;
opportun /I a/
kịp thời, đúng lúc, hợp thòi, thuận lợi, thuận tiện, tót; II adv đúng lúc, kịp thài, hợp thôi, vừa, vùa vặn.