Việt
tốt
hay
thích đáng.
thích đáng
thích hợp
xứng đáng
hợp lý
Đức
füglich
füglich /(Adv.)/
thích đáng; thích hợp; xứng đáng; hợp lý (berechtigterweise, begrün deterweise);
füglich /adv/
tốt, hay, thích đáng.