TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gebühr

Lệ phí

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mẻ gỗ sấy

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

tổng số gỗ được sấy cùng một lần trong lò sấy Ex: The driest board in the kiln charge

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

phí cuộc gọi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hội phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đóng góp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuế quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuế hải quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuế suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuế biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền công .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
gebuhr

lệ phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá cước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cước phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- gebühr

xem Gásrate

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gebühr

charge

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fee

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

call charge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gebühr

Gebühr

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
gebuhr

Gebuhr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- gebühr

- gebühr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

gebühr

Frais

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

taxe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

redevance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach Gebühr

tùy công lao, theo phẩm chất;

nach Gebühr würdigen

đánh giá đúng ai;

nach Gebühr entlöhnt werden

nhận thưỏng; über

das ist wider álle Gebühr

điều đó mâu thuẫn vói tất cả mọi qui tắc xã giao; 3. (không có sô nhiều) thuế, tiền nộp, tiền đóng góp, thuế quan, thuế hải quan, thuế suất, thuế biểu; 4. tiền công (đối vói các nghề tự do như bác sĩ, luật sư...).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Arbeit wird nach Gebühr bezahlt

công việc ông ấy làm sẽ được thanh toán thỏa đáng', über Gebühr: phóng đại, nhiều hơn là cần thiết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gebühr /f =, -en/

1. lệ phí, hội phí; nach Gebühr tùy công lao, theo phẩm chất; nach Gebühr würdigen đánh giá đúng ai; nach Gebühr entlöhnt werden nhận thưỏng; über (álle) - ngoài mọi biện pháp, qúa mức, qúa đáng, thái qúa, qúa sá; 2. lịch sự, xã giao; das ist wider álle Gebühr điều đó mâu thuẫn vói tất cả mọi qui tắc xã giao; 3. (không có sô nhiều) thuế, tiền nộp, tiền đóng góp, thuế quan, thuế hải quan, thuế suất, thuế biểu; 4. tiền công (đối vói các nghề tự do như bác sĩ, luật sư...).

- gebühr /f =, -en/

xem Gásrate; - gebühr

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gebühr /f/V_THÔNG/

[EN] call charge, charge

[VI] phí cuộc gọi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gebühr /RESEARCH/

[DE] Gebühr

[EN] fee

[FR] taxe

Gebühr /FISCHERIES/

[DE] Gebühr

[EN] fee

[FR] redevance

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Gebühr

[DE] Gebühr

[EN] charge, fee

[FR] Frais

[VI] Lệ phí

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gebühr

fee

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Gebühr

[EN] charge

[VI] (n) Mẻ gỗ sấy, tổng số gỗ được sấy cùng một lần trong lò sấy Ex: The driest board in the kiln charge

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebuhr /[ga'by:r], die; -, -en/

lệ phí; hội phí; giá cước; cước phí;

Gebuhr /[ga'by:r], die; -, -en/

thích đáng; thích hợp;

seine Arbeit wird nach Gebühr bezahlt : công việc ông ấy làm sẽ được thanh toán thỏa đáng' , über Gebühr: phóng đại, nhiều hơn là cần thiết.