TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẻ gỗ sấy

Mẻ gỗ sấy

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

tổng số gỗ được sấy cùng một lần trong lò sấy Ex: The driest board in the kiln charge

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Anh

mẻ gỗ sấy

charge

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Đức

mẻ gỗ sấy

Gebühr

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Gebühr

[EN] charge

[VI] (n) Mẻ gỗ sấy, tổng số gỗ được sấy cùng một lần trong lò sấy Ex: The driest board in the kiln charge