Việt
dúng đắn
chính xác .
hợp lí
hợp lẽ
có lẽ
có lí
hợp tình hợp lí
thích đáng
tiết kiệm
đô tốn kém
Đức
Vollständigkeit
rationell
Vollständigkeit /f =/
tính] dúng đắn, chính xác (của số liệu).
rationell /a/
hợp lí, hợp lẽ, có lẽ, có lí, dúng đắn, hợp tình hợp lí, thích đáng, tiết kiệm, đô tốn kém; [có tính] kinh tế.