Việt
tiết kiệm
hợp lí
hợp lẽ
có lẽ
có lí
dúng đắn
hợp tình hợp lí
thích đáng
đô tốn kém
hợp lý
có lý
đúng đắn
có tính kinh tế
Anh
efficient
Đức
rationell
rationell /[ratsio’nel] (Adj.)/
hợp lý; có lý; đúng đắn; có tính kinh tế; tiết kiệm (zweckmäßig);
rationell /a/
hợp lí, hợp lẽ, có lẽ, có lí, dúng đắn, hợp tình hợp lí, thích đáng, tiết kiệm, đô tốn kém; [có tính] kinh tế.