Việt
có hiệu quả
có hiệu suất
có hiệu suất cao
có hiệu lực
có ích
hiệu quả
hiệu dụng
hiệu nghiệm
hiệu suất
tk. hữu hiệu
năng suất cao
có nang suất cao
Anh
efficient
Đức
wirksam
leistungsfähig
zweckmäßig
effizient
rationell
có nang suất cao; có hiệu suất cao
Efficient
có hiệu suất cao, có hiệu quả
hiệu dụng, hiệu nghiệm, hiệu suất; tk. hữu hiệu
[VI] (adj) Có hiệu suất, hiệu quả
[EN] (e.g. An ~ management mechanism).
wirksam /adj/V_LÝ/
[EN] efficient
[VI] có hiệu quả, có hiệu lực, có ích
leistungsfähig /adj/V_LÝ/
[VI] có hiệu quả, có hiệu suất
zweckmäßig /adj/CƠ/
[VI] có hiệu quả, có hiệu lực
o có hiệu quả, có hiệu suất, có hiệu lực
Having and exercising the power to produce effects or results.