Việt
có hiệu quả
có hiệu suất
có khả năng lao động
có súc lao động
sản xuất
có năng suất lao động
súc lao động
có lợi.
Anh
efficient
high-end
top-of-the-line
top-of-the-range
Đức
leistungsfähig
Spitzen-
Pháp
haut de gamme
Spitzen-,leistungsfähig /IT-TECH/
[DE] Spitzen-; leistungsfähig
[EN] high-end; top-of-the-line; top-of-the-range
[FR] haut de gamme
leistungsfähig /a/
1. có khả năng lao động, có súc lao động; 2. (kĩ thuật) sản xuất, có năng suất lao động, súc lao động, có lợi.
leistungsfähig /adj/V_LÝ/
[EN] efficient
[VI] có hiệu quả, có hiệu suất