TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có năng suất lao động

có khả năng lao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có súc lao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có năng suất lao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc lao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có năng suất lao động

leistungsfähig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Faserharzspritzen besitzt gegenüber dem Handlaminieren eine höhere Arbeitsproduktivität, die Verwendung kostengünstiger Glasfaserrovings bewirkt eine Senkung der Materialkosten.

Cách phun nhựa trộn sợi có năng suất lao động cao hơn so với cách ghép lớp thủ công, việc sử dụng roving thủy tinh có giá thuận lợi giúp giảm được chi phí vật liệu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leistungsfähig /a/

1. có khả năng lao động, có súc lao động; 2. (kĩ thuật) sản xuất, có năng suất lao động, súc lao động, có lợi.