Việt
thích hợp
thích đáng
xúng đáng
cần thiết
thỏa đáng
khá tô't
lịch thiệp.
tiện lợi
thoải mái
tốt
đứng đắn
lịch thiệp
tế nhị
Đức
konvenabel
konvenabel /(Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr. veraltet)/
thích hợp; tiện lợi; thoải mái (gelegen, passend, bequem);
tốt; đứng đắn; lịch thiệp; tế nhị (schicklich);
konvenabel /a/
thích hợp, thích đáng, xúng đáng, cần thiết, thỏa đáng, khá tô' t, lịch thiệp.