gebuhren /(sw. V.; hat) (geh.)/
thuộc quyền sở hữu;
có quyền được hưởng (zustehen);
jmdm. gebührt Achtung usw. für etw. : người nào đáng được kính trọng v.v. bởi điều gì seiner Leistung gebührt Anerkennung : thành tích của anh ta đáng đựợc biểu dương.
gebuhren /(sw. V.; hat) (geh.)/
thích đáng;
thích ứng;
thích hợp (sich gehören);
wie es sich gebührt : như cần phải làm, một cách thích đáng,