TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuộc quyền sở hữu

thuộc quyền sở hữu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có quyền được hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thuộc quyền sở hữu

 to belong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thuộc quyền sở hữu

gebuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. gebührt Achtung usw. für etw.

người nào đáng được kính trọng v.v. bởi điều gì

seiner Leistung gebührt Anerkennung

thành tích của anh ta đáng đựợc biểu dương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gebuhren /(sw. V.; hat) (geh.)/

thuộc quyền sở hữu; có quyền được hưởng (zustehen);

người nào đáng được kính trọng v.v. bởi điều gì : jmdm. gebührt Achtung usw. für etw. thành tích của anh ta đáng đựợc biểu dương. : seiner Leistung gebührt Anerkennung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to belong /toán & tin/

thuộc quyền sở hữu

 to belong

thuộc quyền sở hữu