Việt
Theo hệ số tỷ lượng
có hệ số tỷ lượng
hợp thức
Anh
stoichiometric
stoichometric
Đức
stöchiometrisch
Stöchiometrisch
stöchiometrisch /adj/HOÁ/
[EN] stoichiometric
[VI] có hệ số tỷ lượng, (thuộc) (phép tính) hợp thức
[VI] Theo hệ số tỷ lượng (cân bằng hóa học)