Việt
thích hợp
Anh
appropriate
suitable
proper
fitting
apt
Đức
angemessen
entsprechend
Pháp
approprié
Je ne trouve pas les mots appropriés
Tôi không tìm dưọc những từ thích họp.
[DE] angemessen
[EN] appropriate, suitable, proper, fitting, apt
[FR] approprié
[VI] thích hợp
approprié, e [apRopRÎje] adj. Thích họp. Je ne trouve pas les mots appropriés: Tôi không tìm dưọc những từ thích họp. Đồng adéquat, convenable. Trái impropre.