TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

approprié

thích hợp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

approprié

appropriate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

suitable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

proper

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fitting

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

apt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

approprié

angemessen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

entsprechend

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

approprié

approprié

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Je ne trouve pas les mots appropriés

Tôi không tìm dưọc những từ thích họp.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

approprié

approprié

entsprechend

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

approprié

[DE] angemessen

[EN] appropriate, suitable, proper, fitting, apt

[FR] approprié

[VI] thích hợp

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

approprié

approprié, e [apRopRÎje] adj. Thích họp. Je ne trouve pas les mots appropriés: Tôi không tìm dưọc những từ thích họp. Đồng adéquat, convenable. Trái impropre.