TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

apt

công cụ được lập trình tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tàu khách tiên tiến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tàu khách tốc độ cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thích hợp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

apt

APT

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

advanced passenger train

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

highspeed train

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

appropriate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

suitable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

proper

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fitting

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

apt

APT

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochgeschwindigkeitszug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angemessen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

apt

approprié

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

appropriate,suitable,proper,fitting,apt

[DE] angemessen

[EN] appropriate, suitable, proper, fitting, apt

[FR] approprié

[VI] thích hợp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

APT /v_tắt (programmierte Werkzeuge)/M_TÍNH/

[EN] APT (automatically programmed tools)

[VI] công cụ được lập trình tự động

hochgeschwindigkeitszug /m/Đ_SẮT/

[EN] APT, advanced passenger train (Anh), highspeed train

[VI] tàu khách tiên tiến, tàu khách tốc độ cao

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

APT

Xem Automatic Programming Tool.