TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

personell

xem personal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ e Reserven nguồn nhân lực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

personell

personell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

personell /[perzo'nei] (Adp)/

(thuộc) nhân sự;

personell /[perzo'nei] (Adp)/

(Psych ) (thuộc) cá nhân; bản thân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

personell /a/

1. xem personal; 2.: personell e Reserven nguồn nhân lực.