Việt
nhân sự
Nhân viên
Anh
personnel
Đức
Personal
personell
Einbeziehung der Personen (die vollständige Einbeziehung von Personen auf allen Ebenen ermöglicht, ihre Fähigkeiten optimal zum Erreichen der Qualitätsziele zu nutzen)
Vận động nhân sự (vận động tất cả nhân sự của tất cả các cấp nhằm tận dụng mọi khả năng tối ưu để đạt được mục tiêu chất lượng)
Führung (Führungskräfte schaffen und erhalten das interne Umfeld zum Erreichen der Ziele)
Lãnh đạo (xây dựng nhân sự lãnh đạo và giữ gìn tổ chức nội bộ để đạt được mục đích)
Prozessorientierter Ansatz (effizienterer Weg zum Erreichen eines Zieles: Tätigkeiten und Ressourcen werden als Prozess organisiert )
Phương án giải quyết theo hướng quá trình hoạt động (hướng đi hiệu quả để đạt được mục tiêu: nguồn lực và nhân sự được tổ chức theo quá trình hoạt động)
Personal- und Verfahrensnachweis
Bằng chứng về nhân sự và phương pháp
Dies erfordert einen verhältnismäßig hohen Personaleinsatz.
Công việc này có yêu cầu tương đối cao cho việc bố trí nhân sự.
nhân viên, nhân sự
Nhân viên, nhân sự
personell /[perzo'nei] (Adp)/
(thuộc) nhân sự;
Personal n; phòng nhân sự Personalabteilung