TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân sự

nhân sự

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Nhân viên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nhân sự

personnel

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nhân sự

Personal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

personell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einbeziehung der Personen (die vollständige Einbeziehung von Personen auf allen Ebenen ermöglicht, ihre Fähigkeiten optimal zum Erreichen der Qualitätsziele zu nutzen)

Vận động nhân sự (vận động tất cả nhân sự của tất cả các cấp nhằm tận dụng mọi khả năng tối ưu để đạt được mục tiêu chất lượng)

Führung (Führungskräfte schaffen und erhalten das interne Umfeld zum Erreichen der Ziele)

Lãnh đạo (xây dựng nhân sự lãnh đạo và giữ gìn tổ chức nội bộ để đạt được mục đích)

Prozessorientierter Ansatz (effizienterer Weg zum Erreichen eines Zieles: Tätigkeiten und Ressourcen werden als Prozess organisiert )

Phương án giải quyết theo hướng quá trình hoạt động (hướng đi hiệu quả để đạt được mục tiêu: nguồn lực và nhân sự được tổ chức theo quá trình hoạt động)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Personal- und Verfahrensnachweis

Bằng chứng về nhân sự và phương pháp

Dies erfordert einen verhältnismäßig hohen Personaleinsatz.

Công việc này có yêu cầu tương đối cao cho việc bố trí nhân sự.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

personnel

nhân viên, nhân sự

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

personnel

Nhân viên, nhân sự

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

personell /[perzo'nei] (Adp)/

(thuộc) nhân sự;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhân sự

Personal n; phòng nhân sự Personalabteilung