Việt
vốn có
riêng
cố hữu
ở trong
tự tại
bản thân
sẵn có không tách được
không bỏ được
bẩm sinh
Anh
inherent
congenital
Đức
innewohnend
spezifisch
eigen
zugehörig
angeboren
Pháp
inné
inherent,congenital
[DE] angeboren
[EN] inherent, congenital
[FR] inné
[VI] bẩm sinh
sẵn có không tách được; không bỏ được
spezifisch /adj/S_PHỦ/
[EN] inherent
[VI] vốn có, riêng, cố hữu
innewohnend /adj/S_PHỦ/
[VI] ở trong, tự tại
eigen /adj/S_PHỦ/
[VI] vốn có, cố hữu, riêng, bản thân, tự tại
Intrinsic.