TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inherent

vốn có

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

riêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cố hữu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ở trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tự tại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản thân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sẵn có không tách được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không bỏ được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bẩm sinh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

inherent

inherent

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

congenital

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

inherent

innewohnend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

spezifisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zugehörig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

angeboren

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

inherent

inné

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

inherent,congenital

[DE] angeboren

[EN] inherent, congenital

[FR] inné

[VI] bẩm sinh

Từ điển toán học Anh-Việt

inherent

sẵn có không tách được; không bỏ được

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

innewohnend

inherent

zugehörig

inherent

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spezifisch /adj/S_PHỦ/

[EN] inherent

[VI] vốn có, riêng, cố hữu

innewohnend /adj/S_PHỦ/

[EN] inherent

[VI] ở trong, tự tại

eigen /adj/S_PHỦ/

[EN] inherent

[VI] vốn có, cố hữu, riêng, bản thân, tự tại

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

inherent

Intrinsic.