TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

innewohnend

ở trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tự tại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vốn có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗn sẵn có.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

innewohnend

inherent

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

innewohnend

innewohnend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

innewohnend /a/

vốn có, cô hữu, vỗn sẵn có.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

innewohnend /adj/S_PHỦ/

[EN] inherent

[VI] ở trong, tự tại

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

innewohnend

inherent