Việt
ở trong
tự tại
vốn có
cô hữu
vỗn sẵn có.
Anh
inherent
Đức
innewohnend
innewohnend /a/
vốn có, cô hữu, vỗn sẵn có.
innewohnend /adj/S_PHỦ/
[EN] inherent
[VI] ở trong, tự tại