innewohnend /a/
vốn có, cô hữu, vỗn sẵn có.
anhaftend /a/
vón có, cô hữu, vốn sẵn có, là đặc tính của.
eigen /a/
1. riêng, riêng biệt, riêng rẽ, tư, tư hữu; 2. cá nhân, chính mình, tự bản thân; 3. vốn có, cô hữu, sẵn có, là đặc tính của..., là bản tính của...; 4. độc đáo, đặc sắc, đặc biệt, đặc thù, lạ lùng, lạ kỳ, kỳ quặc; eigen