Việt
vốn sẵn có
vón có
cô hữu
là đặc tính của.
Anh
capital spare
ability
available capital
Đức
anhaftend
anhaftend /a/
vón có, cô hữu, vốn sẵn có, là đặc tính của.
ability, capital spare /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/