TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anhaftend

vón có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vốn sẵn có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là đặc tính của.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

anhaftend

ADHESIVE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Đức

anhaftend

anhaftend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

KLEBEND

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Pháp

anhaftend

AUTOCOLLAND

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

COLLANT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

ANHAFTEND,KLEBEND

[DE] ANHAFTEND; KLEBEND

[EN] ADHESIVE

[FR] AUTOCOLLAND, COLLANT

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anhaftend /a/

vón có, cô hữu, vốn sẵn có, là đặc tính của.