Việt
vón có
cô hữu
vốn sẵn có
là đặc tính của.
riêng
tư
tư hũu
có hữu
sẵn có
là đặc tính của...
là bân tính của...
độc đáo
đặc sắc
đặc biệt
đặc thù
kỳ lạ
lạ thưông
khác thưông.
Đức
anhaftend
eigentümlich
anhaftend /a/
vón có, cô hữu, vốn sẵn có, là đặc tính của.
eigentümlich /a/
1. [của] riêng, tư, tư hũu; 2. vón có, có hữu, sẵn có, là đặc tính của..., là bân tính của...; 3. độc đáo, đặc sắc, đặc biệt, đặc thù, kỳ lạ, lạ thưông, khác thưông.