Việt
chất dính
dính
chất dán
dính bám
Keo dán
keo
bám chắc
cố kết
bám dính
chất dính kết
có tính dính kết
dán dính
dính cố kết
vật liệu dính
vật liệu dính kết
chất bám dính
Chất dán bám dính
nôi khứp
Anh
ADHESIVE
bond
glue
bonding agent
Đức
KLEBSTOFF
Kleber
KLEBEND
Klebemittel
ANHAFTEND
LEIM
-mittel
Adhäsionskleber
Haftklebstoffe
Klebestoff
Klebstoffe
Pháp
ADHÉSIF
AUTOCOLLAND
COLLANT
COLLE
adhesif
[VI] Keo dán
[EN] adhesive, bonding agent
[VI] Chất dán
klebend /adj/GIẤY/
[EN] adhesive
[VI] dính
Kleber /m/VT&RĐ, KTA_TOÀN/
[VI] keo
Klebstoff /m/C_DẺO, CƠ, VT&RĐ/
[VI] chất dính
Kleber /m/C_DẺO/
[EN] adhesive, glue
[VI] keo, chất dính
adhesive
nôi khứp; dính bám
chất dính, keo
chát dính Keo
chát dính Keo (glue) để ghép nối hai phần vật liệu
Klebstoff
chất keo dán Vật liệu tạo ra mối liên kết giữa hai bề mặt nhờ biện pháp hóa học.
[VI] Keo dán, chất bám dính
[VI] Chất dán bám dính
adhesive /y học/
adhesive, bond /cơ khí & công trình/
adhesive /SCIENCE/
[DE] Klebemittel
[FR] adhésif
adhesive /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Klebstoff
[DE] Klebemittel; Klebstoff
[DE] Kleber
[FR] adhesif
Kleber, Klebstoff, -mittel
[əd'hi:siv]
o dính, bám chắc, cố kết
o chất dính, chất dán
[DE] ANHAFTEND; KLEBEND
[EN] ADHESIVE
[FR] AUTOCOLLAND, COLLANT
[DE] KLEBSTOFF
[FR] ADHÉSIF
[DE] LEIM
[FR] COLLE