Leim /[laim], der; -[e]s, (Sorten:) -e/
keo dán;
hồ dán;
rơi vào bẫy của ai, mắc mưu ai : [jmdm.] auf den Leim gehen/krie- chen (ugs.) nghĩ cách đánh lừa ai, nhử ai vào bẫy : jmdn. auf den Leim führen/locken (ugs.) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) bị vỡ đôi, bị gãy đôi : aus dem Leim gehen (ugs.) : (b) đổ vỡ, tan vỡ (tình bạn, hôn nhân...).
Klebmittel /das/
chất dán;
keo dán;
hồ (Klebstoff);
Kleber /den -s, -/
(bes ugs , Fachspr ) chất dán;
keo dán;
hồ (Klebstoff);
Klebstoff /der/
keo dán;
hồ;
nhựa dính;
Starkekleister /der/
keo dán;
hồ dán làm từ tinh bột;