TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mittel

Trung bình

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương tiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá trị trung bình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dược phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môi trường nuôi cấy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vận tải tin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

môi trường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công cụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất gây biến tính sức căng bề mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem mittler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

adv kha khá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùa phải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền nong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das arithmetische ~ trung bình cộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tốt không xấu 1 Mit tel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuốc chữa bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương tiện tài chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền vô'n

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của cải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô z trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miền trung nước Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo cách nói người dân miến trung Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo phương ngữ vùng trung Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng tròn giữa sân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường vạch giữa sân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường vạch phân tuyến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới trung lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
das mittel

Phương tiện

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
- mittel

xem Gärungsstoff-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mittel

medium

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

agent

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mean

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

average

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

means

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

resource

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

financial resources

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

surface tension modifier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mean/average stat

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

mean value stat

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

fluid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
mittel :

Medium :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
das mittel

means

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

expedient

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

mittel

mittel

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mittelwert

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Produkt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Instrument

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

durchschnittlich

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Durchschnitt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Durchschnittswert

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

arithmetisches Mittel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Fluid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fluidum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Medium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
mittel :

Mittel :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
das mittel

das Mittel

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
- mittel

- mittel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

mittel

Moyen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ustensile

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

outil

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

produit

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

instrument

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

moyenne

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

fluide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
mittel :

Moyen :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

mittel; molekular

Trung bình, vừa; (thuộc) phân tử

arithmetisches Mittel

Trị số trung bình cộng

Mittel (i.Allg. < Ventil)

Trung bình (thông thường nhẹ hơn van)

Klein bis mittel

Nhỏ đến trung bình

Mittel, bei Keilschiebern gering

Trung bình, ở van cổng có bộ phận đóng mở hình tam giác ít hơn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, -

[nur] Mittel zum Zweck sein

chỉ là một phương tiện để đạt mục đích

Mittel und Wege suchen (finden)

tìm mọi cách để giải quyết vấn đề.

ein Mittel zum Ein schlafen

một loại thuốc ngủ.

chemisches Mittel

chất hóa học, hóa chất

ein Mittel gegen Ungeziefer

một chắt diệt côn trùng.

er steht ohne Mittel da

anh ta không còn chút tài sản nào.

quadra- tisches Mittel

trung bỉnh bình phương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abführendes Mittel

thuốc tẩy, thuốc xổ, thuốc nhuận tràng;

fäulniswidriges Mittel

thuốc sát trùng; ~

schweißtreibendes Mittel

thuốc làm thoát mồ hôi; 4. (toán):

das arithmetische Mittel

trung bình cộng;

das geometrische Mittel

hình học trung bình; 5. (vật lộ môi trường; 6. (địa chất) lóp, vỉa, tầng; ♦ sich ins ~

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fluid,Fluidum,Medium,Mittel /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fluid; Fluidum; Medium; Mittel

[EN] fluid

[FR] fluide

Từ điển Polymer Anh-Đức

mean

Mittel, Durchschnittswert (siehe auch: Mittelwert)

mean/average stat

Mittelwert, Mittel, arithmetisches Mittel, Durchschnittswert

mean value stat

Mittelwert, Mittel, arithmetisches Mittel, Durchschnittswert

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mittel /['mitál] (Adj.) (ugs.)/

trung bình; vừa phải; không tốt không xấu 1 Mit tel; das;

-s, - :

mittel /['mitál] (Adj.) (ugs.)/

phương pháp; cách thức; phương tiện;

[nur] Mittel zum Zweck sein : chỉ là một phương tiện để đạt mục đích Mittel und Wege suchen (finden) : tìm mọi cách để giải quyết vấn đề.

mittel /['mitál] (Adj.) (ugs.)/

dược phẩm; thuốc chữa bệnh (Heilmittel, Medikament o Ä );

ein Mittel zum Ein schlafen : một loại thuốc ngủ.

mittel /['mitál] (Adj.) (ugs.)/

chất; hóa chất;

chemisches Mittel : chất hóa học, hóa chất ein Mittel gegen Ungeziefer : một chắt diệt côn trùng.

mittel /['mitál] (Adj.) (ugs.)/

(Pl ) phương tiện tài chính; tiền vô' n; của cải;

er steht ohne Mittel da : anh ta không còn chút tài sản nào.

mittel /['mitál] (Adj.) (ugs.)/

sô z trung bình; giá trị trung bình (Durchschnittswert);

quadra- tisches Mittel : trung bỉnh bình phương.

mittel /deutsch (Adj.)/

(thuộc) miền trung nước Đức;

mittel /deutsch (Adj.)/

(Sprachw ) (Abk : md ) theo cách nói người dân miến trung Đức; theo phương ngữ vùng trung Đức;

Mittel /kreis, der/

(bóng đá, khúc côn cầu trên băng v v ) vòng tròn giữa sân (bóng);

Mittel /li. nie, die/

(Mannschaftssport) đường vạch giữa sân;

Mittel /li. nie, die/

(Verkehrsw ) đường vạch phân tuyến;

Mittel /.schicht, die (Soziol.)/

giới trung lưu;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Mittel

ustensile

Mittel

Mittel

outil

Mittel

Produkt,Mittel

produit

Produkt, Mittel

Instrument,Mittel

instrument

Instrument, Mittel

durchschnittlich,Mittel,Mittelwert

moyen

durchschnittlich, Mittel, Mittelwert

Durchschnitt,Mittelwert,Mittel

moyenne

Durchschnitt, Mittelwert, Mittel

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mittel /a/

xem mittler, adv kha khá, trung bình, vùa phải.

Mittel /n -s, =/

1. phương pháp, phương tiện, phương tiện, thủ đoạn; 2. pl tiền, vón, tiền bạc, tiền nong, kinh phí, tài lực, tài sản, cơ nghiệp, gia sản, gia tư; 3. thuốc, dược phẩm; abführendes Mittel thuốc tẩy, thuốc xổ, thuốc nhuận tràng; fäulniswidriges Mittel thuốc sát trùng; Mittel fieberstillendes - thuốc hạ sốt, thuốc giảm sốt; schweißtreibendes Mittel thuốc làm thoát mồ hôi; 4. (toán): das arithmetische Mittel trung bình cộng; das geometrische Mittel hình học trung bình; 5. (vật lộ môi trường; 6. (địa chất) lóp, vỉa, tầng; ♦ sich ins Mittel légen can thiệp, xen vào, chen vào, can dự.

- mittel /n -s, =/

xem Gärungsstoff-, - mittel

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Mittel

[EN] utility, means

[VI] phương tiện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mittel /nt/M_TÍNH/

[EN] medium

[VI] vận tải tin, phương tiện, môi trường

Mittel /nt/THAN/

[EN] agent

[VI] phương tiện, công cụ

Mittel /nt/TOÁN/

[EN] mean

[VI] giá trị trung bình

Mittel /nt/ÔN_BIỂN/

[EN] surface tension modifier

[VI] chất gây biến tính sức căng bề mặt (để làm thay đổi nó)

Mittel /nt/CH_LƯỢNG/

[EN] mean

[VI] giá trị trung bình

mittel /adj/M_TÍNH/

[EN] mean

[VI] trung bình

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Mittel

[DE] Mittel

[EN] financial resources

[FR] Moyen

[VI] Trung bình

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mittel

agent

Mittel

means

Mittel

medium

Mittel

resource

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Mittel

average

Mittel (Durchschnitt)

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

das Mittel

[VI] Phương tiện

[DE] das Mittel

[EN] means, expedient

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mittel

[DE] mittel

[EN] medium

[VI] môi trường nuôi cấy

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Mittel :

[EN] Medium :

[FR] Moyen :

[DE] Mittel :

[VI] chất dùng nuôi cấy sinh vật hoặc tế bào, mô.