Việt
phương tiện tài chính
tiền vô'n
của cải
Đức
mittel
er steht ohne Mittel da
anh ta không còn chút tài sản nào.
mittel /['mitál] (Adj.) (ugs.)/
(Pl ) phương tiện tài chính; tiền vô' n; của cải;
anh ta không còn chút tài sản nào. : er steht ohne Mittel da