Heilmittel /das/
thuốc chữa bệnh;
dược phẩm;
mittel /['mitál] (Adj.) (ugs.)/
dược phẩm;
thuốc chữa bệnh (Heilmittel, Medikament o Ä );
một loại thuốc ngủ. : ein Mittel zum Ein schlafen
Pharmakon /das; -s, ...ka (bildungsspr.)/
thuốc chữa bệnh;
dược phẩm (Arzneimittel);
Drogenpflanze /die/
thuốc chữa bệnh;
dược thảo chữa bệnh (Heilpflanze);