produit
produit [pRodqi] n. m. 1. sản phẩm, sản vật, thu nhập. Le produit d’une opération commerciale: Thu nhập của một hoạt dộng thưong mại. Produit brut: sản phẩm rồng. Produit net: Lãi rồng, lãi thục tế. -Produit intérieur brut (P.I.B.): sản phẩm quốc nội rồng. -Produit national brut (P. N. B.): sản phẩm quốc dân rồng 2. sản phẩm (đưọc tạo ra bằng một quá trình). Produit animal, chimique, végétal, volcanique: sản pham dông vật, sản pham hóa học, sán phâm thực vật, sản phâm của núi lửa. > Spécial. Chất. Un produit d’apparence naturelle: Một chất có dáng vê thiên nhiên. > KTÊ Sự sản xuất cụ thể (về nông nghiệp hoặc công nghiệp). Produits et les services: Các sản xuất và các dịch vụ. 3. Bóng Kết quả, thành phẩm, con đẻ. Le produit d’un mauvais enseignement: Kết quả của một sự giảng dạy tồi. Un pur produit de son imagination: Một con đẻ don thuần của trí tường tượng của nó. 4. TOÁN Tích (kết quả của một phép nhân). > Produit scalaire: V. scalaire. > Produit vectoriel: V. vectoriel. > Produit cartésien de deux ensembles A et B hay produit de A et B: Tích của hai tập họp A và B.