TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

produit

tích trong

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

produit

product

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

produit

Produkt

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Erzeugnis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mittel

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

produit

produit

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Produit animal, chimique, végétal, volcanique

sản pham dông vật, sản pham hóa học, sán phâm thực vật, sản phâm của núi lửa.

Un produit d’apparence naturelle

Một chất có dáng vê thiên nhiên.

Produits et les services

Các sản xuất và các dịch vụ.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

produit

produit

Produkt, Mittel

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

produit /RESEARCH/

[DE] Erzeugnis; Produkt

[EN] product

[FR] produit

produit /TECH/

[DE] Produkt

[EN] product

[FR] produit

produit /IT-TECH/

[DE] Produkt

[EN] Product

[FR] produit

produit /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Produkt

[EN] product

[FR] produit

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

produit

produit [pRodqi] n. m. 1. sản phẩm, sản vật, thu nhập. Le produit d’une opération commerciale: Thu nhập của một hoạt dộng thưong mại. Produit brut: sản phẩm rồng. Produit net: Lãi rồng, lãi thục tế. -Produit intérieur brut (P.I.B.): sản phẩm quốc nội rồng. -Produit national brut (P. N. B.): sản phẩm quốc dân rồng 2. sản phẩm (đưọc tạo ra bằng một quá trình). Produit animal, chimique, végétal, volcanique: sản pham dông vật, sản pham hóa học, sán phâm thực vật, sản phâm của núi lửa. > Spécial. Chất. Un produit d’apparence naturelle: Một chất có dáng vê thiên nhiên. > KTÊ Sự sản xuất cụ thể (về nông nghiệp hoặc công nghiệp). Produits et les services: Các sản xuất và các dịch vụ. 3. Bóng Kết quả, thành phẩm, con đẻ. Le produit d’un mauvais enseignement: Kết quả của một sự giảng dạy tồi. Un pur produit de son imagination: Một con đẻ don thuần của trí tường tượng của nó. 4. TOÁN Tích (kết quả của một phép nhân). > Produit scalaire: V. scalaire. > Produit vectoriel: V. vectoriel. > Produit cartésien de deux ensembles A et B hay produit de A et B: Tích của hai tập họp A và B.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

product

[DE] Produkt

[VI] tích trong

[FR] produit