TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tích trong

tích trong

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tích trong

product

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

 inner product

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 internal product

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inner producttích

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tích trong

Produkt

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

tích trong

produit

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Vorrichtungen, sogenannte Membranmodule, eingebaut und sollen eine möglichst große nutzbare Membranfläche auf kleinem Raum (spezifische Filterfläche) ermöglichen.

Chúng được lắp ghép dưới dạng mô đun màng trong thiết bị phù hợp và cho phép sử dụng tối đa diện tích trong một phòng nhỏ (diện tích lọc riêng biệt).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Abkühlen der Kühlflüssigkeit tritt durch die damit verbundene Volumenverminderung im Kühlsystem ein Unterdruck auf.

Áp suất chân không sinh ra khi chất lỏng làm mát nguội đi, do đó làm giảm thể tích trong hệ thống làm mát.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

DerGasinnendruck wirkt der Volumenkontraktionbeim Abkühlen entgegen.

Áp suất khí bên trong tác động chống lại sự co rút thể tích trong thời gian làm nguội.

Wegen der Volumenschwindung bei der Vernetzung von bis zu 9%, werden UP-Harze überwiegend gefüllt verarbeitet.

Vì sự co ngót thể tích trong khi kết mạng lên đến 9% nên nhựa UP chủ yếu được gia công khi điền đầy khuôn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Masse des zu bestimmenden Stoffes X in der Probe in g

Khối lượng chất phân tích trong mẫu [g]

Từ điển toán học Anh-Việt

inner producttích

tích trong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inner product, internal product /toán & tin/

tích trong

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

product

[DE] Produkt

[VI] tích trong

[FR] produit