Đức
Mittel
Pháp
ustensile
Ustensiles de cuisine, de ménage
Dụng cụ làm bếp, dụng cụ gia dinh.
ustensile [ystõsil] n. m. Vật dụng hàng ngày, đồ dùng, dụng cụ. Ustensiles de cuisine, de ménage: Dụng cụ làm bếp, dụng cụ gia dinh.