Việt
sô z trung bình
giá trị trung bình
Đức
mittel
quadra- tisches Mittel
trung bỉnh bình phương.
mittel /['mitál] (Adj.) (ugs.)/
sô z trung bình; giá trị trung bình (Durchschnittswert);
trung bỉnh bình phương. : quadra- tisches Mittel