TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zugehörig

thuộc về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là của

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc quyền sở hüu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zugehörig

applicable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

appropriate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

inherent

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

zugehörig

zugehörig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Sache (Dat.)

sich jmdm./einer Sache (Dat.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zugehörig /(Adj.)/

thuộc về; là của; thuộc quyền sở hüu;

einer Sache (Dat.) :

zugehörig

thuộc về cái gì;

sich jmdm./einer Sache (Dat.) :

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zugehörig

applicable

zugehörig

appropriate

zugehörig

inherent