mine
mỏ anthractive ~ mỏ than antraxit coal ~ mỏ than copper ~ mỏ dưới sâu derelict ~ mỏ bỏ đi exhausted ~ mỏ kiệt fiery ~ mỏ(có khí) dễ nổ, mỏ dễ cháy foul ~ mỏ có khí độc gaseous ~ , gassy ~ mỏ có khí gem ~ mỏ đá quý gravel ~ mỏ cát (chứa) vàng idle ~ mỏ không có tác dụng instantaneous outburst ~ mỏ phun(khí) đột ngột iron ~ mỏ sắt low coal ~ mỏ than chất lượng thấp non producing ~ mỏ không sản xuất nondusty ~ mỏ không có bụi open-pit ~ mỏ khai thác lộ thiên ore ~ mỏ quặng outcrop ~ mỏ lộ produtive ~ mỏ đang hoạt động quartz ~ mỏ thạch anh salt ~ muối mỏ slightly gassy ~ mỏ nghèo khí submarine ~ mỏ dưới biển underground ~ mỏ khai thác dưới đất very gassy ~ mỏ giàu khí whole ~ mỏ nguyên(chưa thăm dò) wild ~ mỏ hoang(chưa đăng ký) ~ car xe gioòng mỏ ~ chamber túi mỏ, buống mỏ ~ foreman thợ mỏ chánh ~ inspection s ở mỏ ~ inspector k ỹ sư mỏ ~ level đường hầm mỏ ~ timber gỗ ch ố ng m ỏ ~ shaft gi ếng mỏ ~ yard x ưởng mỏ