TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mine

mìn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuỷ lôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường hầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả mìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa lôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruột chì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngòi chì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị đo trọng lượng cổ Hy Lạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng tiền cổ Hy Lạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mine

mine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mine

Mine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alle Minen springen lassen (ugs.)

tận dụng mọi phương tiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mine /fnwna], die; -, -n/

mỏ (than, quặng v v );

Mine /fnwna], die; -, -n/

đường hầm (Stollen);

Mine /fnwna], die; -, -n/

quả mìn; địa lôi;

alle Minen springen lassen (ugs.) : tận dụng mọi phương tiện.

Mine /fnwna], die; -, -n/

ruột (bút) chì; ngòi chì;

Mine /die; -, -n/

đơn vị đo trọng lượng cổ Hy Lạp;

Mine /die; -, -n/

đồng tiền cổ Hy Lạp;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mine /f/THAN, VT_THUỶ/

[EN] mine

[VI] mìn; thuỷ lôi