Mine /fnwna], die; -, -n/
mỏ (than, quặng v v );
Mine /fnwna], die; -, -n/
đường hầm (Stollen);
Mine /fnwna], die; -, -n/
quả mìn;
địa lôi;
alle Minen springen lassen (ugs.) : tận dụng mọi phương tiện.
Mine /fnwna], die; -, -n/
ruột (bút) chì;
ngòi chì;
Mine /die; -, -n/
đơn vị đo trọng lượng cổ Hy Lạp;
Mine /die; -, -n/
đồng tiền cổ Hy Lạp;