TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 featheredge

cạnh mép đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái vát góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 featheredge

 featheredge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 featheredge

cạnh mép đường

 featheredge /xây dựng/

cạnh mép đường

 featheredge

cái vát góc

 featheredge /cơ khí & công trình/

cái vát góc

Một dụng cụ bằng gỗ sử dụng để tạo ra bề mặt hoàn thiện nhẵn cho thạch cao ở góc.

A wooden tool used to give a smooth, even finish coat to plaster in corners.

 featheredge /cơ khí & công trình/

cạnh mép đường

 featheredge /xây dựng/

cạnh mép đường

Mép đường rải sỏi, loại đường mà độ dày của sỏi tăng dần lên từ mép đường vào giữa đường.

The thin edge of a gravel-surfaced road in which the thickness of the gravel is gradually increased from the edges to the centerline.