featheredge
cạnh mép đường
featheredge /xây dựng/
cạnh mép đường
featheredge /cơ khí & công trình/
cạnh mép đường
featheredge /xây dựng/
cạnh mép đường
Mép đường rải sỏi, loại đường mà độ dày của sỏi tăng dần lên từ mép đường vào giữa đường.
The thin edge of a gravel-surfaced road in which the thickness of the gravel is gradually increased from the edges to the centerline.