Việt
sự cắt vát
nghiêng lệch
sự xén vát
máy cắt vát chéo
Anh
beveling shear
bevelling shear
beveling
splay
raking cutting
shear
shearing
bevelling
Đức
Abfasen
Gehrungsschere
Abfasen /nt/XD/
[EN] beveling (Mỹ), bevelling (Anh)
[VI] sự cắt vát, sự xén vát
Gehrungsschere /f/CNSX/
[EN] beveling shear (Mỹ), bevelling shear (Anh)
[VI] sự cắt vát; máy cắt vát chéo
sự cắt vát, nghiêng lệch
bevelling shear, shear, shearing
beveling, beveling shear, bevelling, bevelling shear, raking cutting, splay